Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Optimistic"

noun
optimistic result
/ˌɑːptɪˈmɪstɪk rɪˈzʌlt/

kết quả khả quan

phrase
stay optimistic
/steɪ ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Giữ vững tinh thần lạc quan

noun
optimistic signal
/ˈɒptɪmɪstɪk ˈsɪgnəl/

Dấu hiệu tích cực hoặc tín hiệu cho thấy khả năng thành công hoặc tiến triển tốt trong tương lai

noun
optimistic indication
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk ˌɪn.dɪˈkeɪ.ʃən/

dấu hiệu lạc quan

noun
optimistic energy
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk ˈɛn.ər.dʒi/

Năng lượng lạc quan

adjective
optimistic
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/

lạc quan

noun
optimistic outlook
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk ˈaʊt.lʊk/

quan điểm lạc quan

noun
optimistic thinking
/ˌɒptɪˈmɪstɪk ˈθɪŋkɪŋ/

suy nghĩ lạc quan

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY