She remains optimistic about the future.
Dịch: Cô ấy vẫn lạc quan về tương lai.
His optimistic attitude helped lift everyone's spirits.
Dịch: Thái độ lạc quan của anh ấy đã giúp nâng cao tinh thần của mọi người.
hy vọng
lạc quan, vui vẻ
sự lạc quan
tối ưu hóa
05/09/2025
/ˈvɪʒ.ʊ.əl ɪɡˈzæm.ɪ.neɪ.ʃən/
Thời gian tham gia
sức mua
theo ý bạn
cuộc vui chơi nhậu nhẹt, cuộc chè chén say sưa
Tháng mùa xuân
Tự làm (Do It Yourself)
giảng viên bán thời gian
người phụ nữ đó