She has an optimistic outlook on life.
Dịch: Cô ấy có một quan điểm lạc quan về cuộc sống.
His optimistic outlook helped him overcome challenges.
Dịch: Quan điểm lạc quan của anh ấy đã giúp anh vượt qua những thách thức.
quan điểm tích cực
góc nhìn hy vọng
lạc quan
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
trẻ em nghèo khó
tạo yêu cầu mới
trẻ sơ sinh
tình trạng phấn khởi
một cách thụ động
tạp chất gây hại
đội hình mạnh nhất
ổn định đường huyết