She has an optimistic outlook on life.
Dịch: Cô ấy có một quan điểm lạc quan về cuộc sống.
His optimistic outlook helped him overcome challenges.
Dịch: Quan điểm lạc quan của anh ấy đã giúp anh vượt qua những thách thức.
quan điểm tích cực
góc nhìn hy vọng
lạc quan
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đèn trang trí
cắm trại Bình Phước
lĩnh vực học
người thực tế
ngày giao hàng
các thiết bị nhà bếp
cắt dần
quầy bar; thanh; vạch