She has an optimistic outlook on life.
Dịch: Cô ấy có một quan điểm lạc quan về cuộc sống.
His optimistic outlook helped him overcome challenges.
Dịch: Quan điểm lạc quan của anh ấy đã giúp anh vượt qua những thách thức.
quan điểm tích cực
góc nhìn hy vọng
lạc quan
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Sản phẩm đã hoàn thiện
vay ngắn hạn
đồ uống làm từ cà phê
sơn mài
mục tiêu doanh số
trầm u hơn
Quy chuẩn kỹ thuật
chạy