adjective
unprepossessing
Không hấp dẫn, không lôi cuốn
adjective
unprincipled
vô đạo đức, không có nguyên tắc
noun
unpretentiousness
Sự giản dị, sự không phô trương
noun
unpredictability
tính không thể đoán trước
noun phrase
unpromising future
tương lai không mấy tươi sáng