An unprincipled politician will do anything to get elected.
Dịch: Một chính trị gia vô đạo đức sẽ làm mọi thứ để được bầu.
The company was accused of unprincipled business practices.
Dịch: Công ty bị cáo buộc có những hành vi kinh doanh bất lương.
vô đạo đức
bất lương
phi đạo đức
nguyên tắc
một cách vô đạo đức
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
chặt gỗ
Nguồn gốc, dòng dõi
kẹo mận
thực phẩm bẩn
nữ tu
vật liệu rẻ tiền
chính sách thiết thực
rau xanh