The unpredictable sadness overwhelmed her after the news.
Dịch: Nỗi buồn khó đoán ập đến với cô sau tin tức.
He was dealing with unpredictable sadness.
Dịch: Anh ấy đang phải đối mặt với nỗi buồn khôn lường.
nỗi buồn thất thường
nỗi buồn không ổn định
khó đoán
nỗi buồn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự hấp thụ năng lượng
phân giải glycogen
củ cải
tiện nghi hiện đại
truyền máu
Sự biển thủ, sự lạm dụng công quỹ
chu kỳ điều trị
Ngôn ngữ học tiếng Anh