The unpredictable sadness overwhelmed her after the news.
Dịch: Nỗi buồn khó đoán ập đến với cô sau tin tức.
He was dealing with unpredictable sadness.
Dịch: Anh ấy đang phải đối mặt với nỗi buồn khôn lường.
nỗi buồn thất thường
nỗi buồn không ổn định
khó đoán
nỗi buồn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự phát triển tri thức
chu trình toàn diện
Tập trung để cúng tế
làm thất vọng
bình minh
con nuôi (được chăm sóc tạm thời)
thưởng thức
hỗ trợ khách hàng