The unpredictable sadness overwhelmed her after the news.
Dịch: Nỗi buồn khó đoán ập đến với cô sau tin tức.
He was dealing with unpredictable sadness.
Dịch: Anh ấy đang phải đối mặt với nỗi buồn khôn lường.
nỗi buồn thất thường
nỗi buồn không ổn định
khó đoán
nỗi buồn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự chứng kiến
năm yếu tố
Đầu tư quốc tế
văn bản mô tả
giải pháp phân tách
báo cáo thường niên
Ngò gai
Liên hiệp thanh niên cấp quận