This phone is a must-have item for students.
Dịch: Điện thoại này là một vật phẩm thiết yếu cho học sinh.
A good knife is a must-have item in the kitchen.
Dịch: Một con dao tốt là một vật phẩm không thể thiếu trong nhà bếp.
Vật phẩm thiết yếu
Vật phẩm không thể thiếu
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
biệt thự mặt tiền
được làm theo yêu cầu
người tạo slide
phim cổ điển
dịch vụ khách hàng
mô thần kinh
Thể loại tự do, không theo quy tắc cố định
can thiệp sớm