They seemed distant after the argument.
Dịch: Họ dường như xa cách sau cuộc tranh cãi.
Her eyes held a seemingly distant look.
Dịch: Ánh mắt cô ấy mang vẻ dường như xa xăm.
có vẻ xa xôi
ra vẻ tách biệt
xa cách
khoảng cách
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cải thiện tư thế
Càng được đà
giá gạo tăng cao
sợi chỉ nha khoa
cơ hội trở thành nhà vô địch
thay ca
triều đại giáo hoàng mới
bán hàng trực tiếp