The proposal was endorsed by several key stakeholders.
Dịch: Đề xuất đã được nhiều bên liên quan quan trọng tán thành.
He endorsed the product in a television commercial.
Dịch: Anh ấy đã chứng thực sản phẩm trong một quảng cáo truyền hình.
được chấp thuận
được ủng hộ
sự chứng thực
chứng thực
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Kỹ năng phân tích đầu tư
việc cho trẻ em ăn
Giấy chứng nhận thương mại
Tài nguyên thủy sản
bánh ngọt nhẹ làm từ lòng trắng trứng, đường và bột
Lớp 11
trang trại nuôi cá
động cơ, lý do