The debate turned into a direct confrontation.
Dịch: Cuộc tranh luận biến thành một cuộc tranh cãi trực tiếp.
They engaged in a direct confrontation over the issue.
Dịch: Họ đã tham gia vào một cuộc tranh cãi trực tiếp về vấn đề này.
đụng độ trực diện
xung đột trực tiếp
đối đầu
sự đối đầu
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Kỹ thuật chất lượng
cuộc thi ẩm thực
đồi
chiếu phim
nghiên cứu nội bộ
áo khoác mùa thu đông
người đại diện phần vốn
ích kỷ