I am more tense about the exam.
Dịch: Tôi căng thẳng hơn về kỳ thi.
She became more tense as the deadline approached.
Dịch: Cô ấy trở nên căng thẳng hơn khi thời hạn đến gần.
Lo lắng hơn
Áp lực hơn
sự căng thẳng
làm căng thẳng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
tiết kiệm chi phí
áo hai dây
hình tượng thỏ
đi xe đạp trên đường
song tịch
cơ hội để kết nối
cải thiện tình hình tài chính
Điểm xét tuyển