I am more tense about the exam.
Dịch: Tôi căng thẳng hơn về kỳ thi.
She became more tense as the deadline approached.
Dịch: Cô ấy trở nên căng thẳng hơn khi thời hạn đến gần.
Tâm linh có nghĩa là liên quan đến tâm hồn, tinh thần hoặc các hiện tượng siêu nhiên.