I am more tense about the exam.
Dịch: Tôi căng thẳng hơn về kỳ thi.
She became more tense as the deadline approached.
Dịch: Cô ấy trở nên căng thẳng hơn khi thời hạn đến gần.
Lo lắng hơn
Áp lực hơn
sự căng thẳng
làm căng thẳng
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Giao tiếp trực tiếp
Thương mại xuyên biên giới
miếng lót giày
người tham gia giao thông
lịch sự
du lịch nghỉ dưỡng
Năng lực thông tin
khơi mào tin đồn