Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Matching"

noun
matching fan
/ˈmætʃɪŋ fæn/

quạt đôi, quạt cặp

verb
Wear matching shoes
/wer ˈmætʃɪŋ ʃuːz/

Đi giày đôi

adjective
Unmatching
/ʌnˈmætʃɪŋ/

Không phù hợp, Lệch lạc

noun / adjective / verb
matching
/ˈmætʃɪŋ/

sự phù hợp, sự phù hợp với nhau

noun
color matching
/ˈkʌlər ˈmætʃɪŋ/

Sự phối màu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY