She bought a matching set of luggage for her trip.
Dịch: Cô ấy đã mua một bộ hành lý đồng bộ cho chuyến đi của mình.
The store sells matching sets of pajamas for the whole family.
Dịch: Cửa hàng bán bộ đồ ngủ đồng bộ cho cả gia đình.
bộ trang phục phối hợp
bộ quần áo phù hợp
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
bê, con bê (động vật non của bò)
phê duyệt lực lượng cảnh sát
Bê cái
tỷ lệ hiệu quả
khăn tắm biển
Xúc xích xông khói
phản công
phát triển chiều cao