They wore matching outfits to the party.
Dịch: Họ diện đồ đôi đến bữa tiệc.
The couple is famous for wearing matching outfits.
Dịch: Cặp đôi này nổi tiếng vì thường xuyên mặc đồ đôi.
đồ đôi
trang phục đồng điệu
trang phục
phối hợp
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
chứng hói đầu kiểu nam
gia súc thịt bò
dọn đi ở với chồng mới
Tăng cường cảnh giác
lo ngại về sức khỏe sinh sản
các nguyên tắc cơ bản không đạt yêu cầu
cúc La Mã
cộng đồng bị thiệt thòi