Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Marker"

noun
marker protein
/ˈmɑːrkər ˈproʊtiːn/

protein chỉ thị

noun
Oil-based marker
/ɔɪl beɪst ˈmɑːrkər/

Bút lông dầu

noun
cognitive markers
/ˈkɒɡnətɪv ˈmɑːrkərz/

các dấu hiệu nhận thức

noun
biomarkers
/ˈbaɪoʊˌmɑːrkərz/

dấu hiệu sinh học

noun
indelible marker
/ɪnˈdɛl.ɪ.bəl ˈmɑːr.kər/

bút đánh dấu không phai mờ

noun
traffic marker
/ˈtræfɪk ˈmɑːrkər/

Dấu hiệu báo hiệu giao thông

noun
permanent marker
/ˈpɜːrmənənt ˈmɑːrkər/

bút đánh dấu vĩnh viễn

noun
marker
/ˈmɑːrkər/

bút đánh dấu

noun
waymarker
/ˈweɪˌmɑrkər/

cột mốc chỉ đường

noun
time marker
/taɪm ˈmɑːrkər/

dấu thời gian

noun
grave marker
/ɡreɪv ˈmɑːrkər/

Bảng hiệu mộ

noun
marker cleaner
/ˈmɑːrkər ˈkliːnər/

chất tẩy xóa dấu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY