The waymarker helped me find the trail.
Dịch: Cột mốc chỉ đường đã giúp tôi tìm ra con đường.
We followed the waymarkers to reach the summit.
Dịch: Chúng tôi đã theo các cột mốc chỉ đường để đến đỉnh.
biển chỉ đường
dấu hiệu
dấu hiệu chỉ đường
đánh dấu đường đi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cố vấn giáo dục
nghệ thuật sử dụng các loại thảo mộc để chữa bệnh
người hỏi
mọi đấu trường
lắng nghe chú ý
hoa trang trí
viêm kết mạc
cốc nhựa