The driver slowed down when approaching the traffic marker.
Dịch: Tài xế giảm tốc khi đến gần biển báo giao thông.
Traffic markers help organize the flow of vehicles on the road.
Dịch: Các dấu hiệu giao thông giúp tổ chức luồng xe trên đường.
báo hiệu giao thông
biển báo đường bộ
biển báo giao thông
đánh dấu giao thông
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
phương pháp thực nghiệm
thùng làm mát
Táo Việt Nam
ngành công nghiệp điện
khu kinh tế đặc biệt
Bị dính mưa, bị ướt mưa
nuôi dưỡng con cái
đậu bắp