The grave marker was beautifully engraved.
Dịch: Bảng hiệu mộ được khắc một cách đẹp mắt.
They placed flowers at the grave marker.
Dịch: Họ đặt hoa ở bảng hiệu mộ.
bảng đá mộ
bảng hiệu đầu mộ
mộ
đánh dấu
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Sự đền bù, sự trả giá
Tiếng rên rỉ, rên xiết (thường để thể hiện đau đớn hoặc thất vọng)
mạnh mẽ, đầy sức sống
giấy chứng tử
nhập khẩu hạn chế
tiêu chuẩn
tư duy tiến bộ
cơ hội thắng trận