Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Lost"

adjective phrase
Lost after accident
/lɔːst ˈæftər ˈæksɪdənt/

Mất tích sau tai nạn

noun
lost couple
/lɔst ˈkʌpl/

hai người đi lạc

adjective/phrase
Lost at sea
/lɔst æt si/

mất tích trên biển

verb phrase
lost at sea/river
/lɒst æt siː/ /rɪvər/

mất tích trên sông

noun
Lost exam card
/lɔst ɪɡˈzæm kɑːrd/

Thẻ dự thi bị mất

verb
Make up for lost time
/meɪk ʌp fɔːr lɒst taɪm/

Bù đắp tháng năm

noun
amount lost
/əˈmaʊnt lɔːst/

Số tiền đã mất

noun
lost opportunity
/lɔst ˌɒpərˈtuːnəti/

cơ hội bị bỏ lỡ

noun
lost chance
/lɔst tʃæns/

cơ hội đã mất

noun
Lost item notice
/lɔst ˈaɪtəm ˈnoʊtɪs/

Thông báo đồ thất lạc

noun
Lost and Found Advertisement
/ˌlɔːst ænd ˈfaʊnd æd.vərˈtaɪz.mənt/

bài viết tìm chủ

noun
getting lost
/ˈɡɛtɪŋ lɔst/

chuyện đi lạc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY