She posted a lost and found advertisement for her missing cat.
Dịch: Cô ấy đăng một bài viết tìm chủ cho con mèo bị lạc của mình.
I saw a lost and found advertisement about a wallet.
Dịch: Tôi thấy một bài viết tìm chủ về một cái ví.
Thông báo đồ thất lạc
Thông báo đồ tìm thấy
bài quảng cáo
quảng cáo
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
thâm hụt tài khoản vãng lai
phía trước
bộc lộ cảm xúc
vỏ, mai (của động vật hoặc thực vật); vỏ ngoài
tiêm chủng
cúm
bộ luật hình sự
Văn phòng ngoại giao