He calculated the amount lost in the stock market crash.
Dịch: Anh ấy đã tính toán số tiền đã mất trong vụ sụp đổ thị trường chứng khoán.
The amount lost was significant.
Dịch: Số tiền đã mất là đáng kể.
số tiền lỗ
tiền đánh mất
mất
sự mất mát
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Người lãnh đạo đội
người mẫu thời trang cao cấp
đánh giá thực tập sinh
nội dung quảng cáo sai lệch
rửa chén
Nhiều gấp lần
công năng phục vụ
bao quanh