He calculated the amount lost in the stock market crash.
Dịch: Anh ấy đã tính toán số tiền đã mất trong vụ sụp đổ thị trường chứng khoán.
The amount lost was significant.
Dịch: Số tiền đã mất là đáng kể.
số tiền lỗ
tiền đánh mất
mất
sự mất mát
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Thời gian học lớp
cơ mác chày
sự khan hiếm tài nguyên
thoát vị
sự tham gia xã hội
vừa may mắn vừa rắc rối
cong, khúc khuỷu
Phong thủy (Trung Quốc)