She felt a longing for her homeland.
Dịch: Cô ấy cảm thấy khao khát quê hương.
A longing look.
Dịch: Một ánh nhìn đầy mong mỏi.
Sự mong mỏi
Ước muốn
Sự thèm khát
mong mỏi
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Chăm sóc và điều trị móng tay hoặc móng chân để giữ gìn sức khỏe và vẻ đẹp
hộp chứa đồ xe máy
Tiếng mưa
ga trải giường
bài phối hợp
anh/cô con của chú/bác
vui mừng, hân hoan
đấu trường