This film segment is very interesting.
Dịch: Phần phim này rất thú vị.
I only watched a small film segment.
Dịch: Tôi chỉ xem một phần phim nhỏ.
mảnh phim
đoạn phim ngắn
phần
phim
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người đang đau buồn hoặc thương tiếc
áo khoác
bộ phim vĩ đại
Trọng tài hay nhất hành tinh
hiệu quả
xe đẩy tay
tác giả nữ
Thông dịch là cha mẹ của vợ hoặc chồng.