This film segment is very interesting.
Dịch: Phần phim này rất thú vị.
I only watched a small film segment.
Dịch: Tôi chỉ xem một phần phim nhỏ.
mảnh phim
đoạn phim ngắn
phần
phim
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
hành trình dễ chịu
người quản lý hộ gia đình
mọt phim truyền hình
không biết, không rõ, không xác định
kỷ vật, vật lưu niệm
xương ngồi
tay vịn trắng
cá sấu