Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Wish"

noun
Jewish quarter
/ˈdʒuːɪʃ ˈkwɔːrtər/

khu Do Thái

noun
Jewish Ghetto
/ˈdʒuːɪʃ ˈɡɛtoʊ/

bãi Do Thái

verb
wish good health
/wɪʃ ɡʊd hɛlθ/

chúc khỏe mạnh

noun
Jewish student
/ˈdʒuːɪʃ ˈstuːdənt/

sinh viên Do Thái

noun
Wish list
/wɪʃ lɪst/

Danh sách mong muốn

verb
Wish someone well
/wɪʃ ˈsʌmwʌn wɛl/

vui vẻ dặn dò

phrase
Wishing you peace
/wɪʃɪŋ juː piːs/

mong anh bình an

noun
wishful thinking
/ˈwɪʃfəl ˈθɪŋkɪŋ/

ảo tưởng, suy nghĩ viển vông

phrase
Wish a speedy recovery
/wɪʃ ə ˈspiːdi rɪˈkʌvəri/

chúc sớm bình phục

noun
Wish blessings to loved ones
/wɪʃ ˈblɛsɪŋz tuː lʌvd wʌnz/

chúc phúc từ những người gần gũi

verb
wish for enlightenment
/wɪʃ fɔːr ɪnˈlaɪtənmənt/

ước muốn tìm hiểu sáng suốt; mong muốn được khai sáng

phrase
if you wish
/ɪf juː wɪʃ/

nếu bạn muốn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY