Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Wish"

noun
Family wish
/ˈfæməli wɪʃ/

Mong ước của gia đình

noun phrase
Parents' wishes
/ˈperənts ˈwɪʃɪz/

Mong muốn của cha mẹ

noun
Jewish quarter
/ˈdʒuːɪʃ ˈkwɔːrtər/

khu Do Thái

noun
Jewish Ghetto
/ˈdʒuːɪʃ ˈɡɛtoʊ/

bãi Do Thái

verb
wish good health
/wɪʃ ɡʊd hɛlθ/

chúc khỏe mạnh

noun
Jewish student
/ˈdʒuːɪʃ ˈstuːdənt/

sinh viên Do Thái

noun
Wish list
/wɪʃ lɪst/

Danh sách mong muốn

verb
Wish someone well
/wɪʃ ˈsʌmwʌn wɛl/

vui vẻ dặn dò

phrase
Wishing you peace
/wɪʃɪŋ juː piːs/

mong anh bình an

noun
wishful thinking
/ˈwɪʃfəl ˈθɪŋkɪŋ/

ảo tưởng, suy nghĩ viển vông

phrase
Wish a speedy recovery
/wɪʃ ə ˈspiːdi rɪˈkʌvəri/

chúc sớm bình phục

noun
Wish blessings to loved ones
/wɪʃ ˈblɛsɪŋz tuː lʌvd wʌnz/

chúc phúc từ những người gần gũi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY