Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hope"

verb
Restore hope
/rɪˈstɔːr hoʊp/

Khôi phục hy vọng

noun
Glimmer of hope
/ˈɡlɪmər əv hoʊp/

tia hy vọng

verb
hope for the best
/hoʊp fɔːr ðə bɛst/

hy vọng điều tốt đẹp nhất

noun
Flicker of hope
/ˈflɪkər əv hoʊp/

Hy vọng mong manh

noun
orthopedic trauma
/ˌɔːrθəˈpiːdɪk ˈtrɔːmə/

chấn thương chỉnh hình

phrase
hope remains
/hoʊp rɪˈmeɪnz/

hy vọng vẫn còn

verb
hope to overcome
/hoʊp tuː ˌoʊvərˈkʌm/

hy vọng vượt qua

adjective
almost hopeless
/ˈɔːlmoʊst ˈhoʊpləs/

gần cạn hy vọng

noun
Shopee
/ˈʃɒpiː/

Shopee (nền tảng thương mại điện tử)

noun
hope for peace
/hoʊp fɔːr piːs/

hy vọng hòa bình

idiom
hope against hope
/hoʊp əˈɡenst hoʊp/

hy vọng lật ngược

noun
greatest hope
/ˈɡreɪtɪst hoʊp/

hy vọng lớn nhất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

23/07/2025

levain

/ləˈvæn/

bột chua (dùng để làm bánh), men sống dùng trong làm bánh, hỗn hợp bột và nước lên men

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY