Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hope"

verb
nurture hope
/ˈnɜːrtʃər hoʊp/

nuôi dưỡng hy vọng

verb
maintain hope
/meɪnˈteɪn hoʊp/

giữ vững hy vọng

noun phrase
rising hopes
/ˈraɪzɪŋ hoʊps/

những hy vọng đang lên

verb
Restore hope
/rɪˈstɔːr hoʊp/

Khôi phục hy vọng

noun
Glimmer of hope
/ˈɡlɪmər əv hoʊp/

tia hy vọng

verb
hope for the best
/hoʊp fɔːr ðə bɛst/

hy vọng điều tốt đẹp nhất

noun
Flicker of hope
/ˈflɪkər əv hoʊp/

Hy vọng mong manh

noun
orthopedic trauma
/ˌɔːrθəˈpiːdɪk ˈtrɔːmə/

chấn thương chỉnh hình

phrase
hope remains
/hoʊp rɪˈmeɪnz/

hy vọng vẫn còn

verb
hope to overcome
/hoʊp tuː ˌoʊvərˈkʌm/

hy vọng vượt qua

adjective
almost hopeless
/ˈɔːlmoʊst ˈhoʊpləs/

gần cạn hy vọng

noun
Shopee
/ˈʃɒpiː/

Shopee (nền tảng thương mại điện tử)

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

09/09/2025

concluding stage

/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/

giai đoạn kết thúc, giai đoạn cuối, giai đoạn hoàn tất

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY