Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Long-lasting"

noun
long-lasting vitality
/ˌlɔŋˈlæstɪŋ vaɪˈtæləti/

sức sống lâu bền

noun
long-lasting romance
/lɔŋ-ˈlæs.tɪŋ roʊˈmæns/

lãng mạn kéo dài

noun
long-lasting marriage
/ˈlɔŋˌlæstɪŋ ˈmærɪdʒ/

Hôn nhân bền vững

noun
long-lasting relationship
/ˈlɒŋˌlæs.tɪŋ rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ lâu dài

noun
long-lasting plant
/lɔŋ ˈlæs.tɪŋ plænt/

Cây lâu năm

noun
long-lasting crops
/lɔːŋ ˈlæstɪŋ krɒps/

cây trồng lâu dài

noun
long-lasting love
/lɔːŋˈlæs.tɪŋ lʌv/

Tình yêu lâu bền

noun
long-lasting commitment
/lɔŋˈlæstɪŋ kəˈmɪtmənt/

cam kết lâu dài

noun
long-lasting promise
/lɔːŋˈlæstɪŋ ˈprɒmɪs/

lời hứa lâu dài

adjective
long-lasting
/lɔŋ ˈlæstɪŋ/

bền lâu, kéo dài

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY