She made a long-lasting promise to support her friend.
Dịch: Cô ấy đã hứa lâu dài sẽ hỗ trợ bạn của mình.
The long-lasting promise between them strengthened their bond.
Dịch: Lời hứa lâu dài giữa họ đã củng cố mối liên kết của họ.
lời hứa bền vững
cam kết lâu dài
lời hứa
hứa
20/11/2025
đội tuyển quốc gia
hạt dẻ thông
hợp pháp
lãi vay xây dựng
mùa cao điểm
công sức học tập
túi rác
Đông kỷ lục