She made a long-lasting promise to support her friend.
Dịch: Cô ấy đã hứa lâu dài sẽ hỗ trợ bạn của mình.
The long-lasting promise between them strengthened their bond.
Dịch: Lời hứa lâu dài giữa họ đã củng cố mối liên kết của họ.
chăm sóc da bằng các sản phẩm có thành phần dược phẩm hoặc thuốc điều trị