They have maintained a long-lasting relationship for over ten years.
Dịch: Họ đã giữ gìn một mối quan hệ lâu dài hơn mười năm.
A long-lasting relationship requires trust and commitment.
Dịch: Một mối quan hệ lâu dài đòi hỏi sự tin tưởng và cam kết.
mối quan hệ lâu dài
mối quan hệ bền vững
mối quan hệ
lâu dài
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
cá nóc
Tin học cơ bản
chuyên gia truyền thông
cao hơn, ưu việt hơn
quả vả
người môi giới hải quan
Hào quang
Đạo đức giả