He has an intense passion for music.
Dịch: Anh ấy có một niềm đam mê mãnh liệt với âm nhạc.
Her intense passion drove her to succeed.
Dịch: Niềm đam mê mãnh liệt đã thúc đẩy cô ấy thành công.
Sự nhiệt huyết
Lòng nhiệt thành
Sự say mê
Đầy đam mê
Một cách đầy đam mê
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Hương vị gợi nhớ
giao dịch di động
công việc từ thiện
bút
khu bảo tồn động vật hoang dã
phòng máy chủ
Các thành phần thiết yếu
cơ quan an ninh