He has an intense passion for music.
Dịch: Anh ấy có một niềm đam mê mãnh liệt với âm nhạc.
Her intense passion drove her to succeed.
Dịch: Niềm đam mê mãnh liệt đã thúc đẩy cô ấy thành công.
Sự nhiệt huyết
Lòng nhiệt thành
Sự say mê
Đầy đam mê
Một cách đầy đam mê
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
xưởng nghệ thuật
Ông già giàu có
tiến bộ học tập
Botox
thời gian trong ngày
đất, mùn đất
Buổi biểu diễn đầy hứng khởi
Thảm sàn