Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Devotion"

noun
devotion to Physics
/dɪˈvoʊʃən tuː ˈfɪzɪks/

sự tận tâm với Vật lý

noun
True devotion
/truː dɪˈvoʊʃən/

Sự tận tâm thực sự

noun
devotion
/dɪˈvoʊʃən/

sự cống hiến, lòng tận tụy

noun
family devotion
/ˈfæmɪli dɪˈvoʊʃən/

sự cống hiến cho gia đình

adjective
devotional
/dɪˈvoʊʃənl/

thể hiện lòng sùng kính, tôn thờ

noun
career devotion
/kəˈrɪr dɪˈvoʊʃən/

sự cống hiến cho sự nghiệp

noun
filial devotion
/ˈfɪliəl dɪˈvoʊʃən/

sự hiếu thảo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY