His academic progress has been remarkable this semester.
Dịch: Tiến bộ học tập của anh ấy trong học kỳ này thật đáng chú ý.
The school monitors academic progress closely.
Dịch: Nhà trường theo dõi sát sao tiến độ học tập.
thành tích học tập
sự nâng cao kiến thức
thuộc về học thuật
tiến bộ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
tình bạn giữa các loài động vật
yếu tố di truyền
cạn kiệt
khu vực tập thể dục
tắc nghẽn mũi
Chuyên gia vật lý
lớp học năng khiếu
quản lý đổi mới