His academic progress has been remarkable this semester.
Dịch: Tiến bộ học tập của anh ấy trong học kỳ này thật đáng chú ý.
The school monitors academic progress closely.
Dịch: Nhà trường theo dõi sát sao tiến độ học tập.
thành tích học tập
sự nâng cao kiến thức
thuộc về học thuật
tiến bộ
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
người phụ tá, trợ lý
người nói, loa, diễn giả
nhà đầu tư hàng đầu
đầu tư khu vực tư nhân
xác minh nguyên nhân
lục địa châu Mỹ
mục tiêu tăng trưởng
Vai diễn để đời