His academic progress has been remarkable this semester.
Dịch: Tiến bộ học tập của anh ấy trong học kỳ này thật đáng chú ý.
The school monitors academic progress closely.
Dịch: Nhà trường theo dõi sát sao tiến độ học tập.
thành tích học tập
sự nâng cao kiến thức
thuộc về học thuật
tiến bộ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
sự thu tiền
da sáng hồng
Mã số thuế
sản phẩm chăm sóc cá nhân
Sự ghen tị về cơ thể
triết học
đi sai đường
Món ăn làm từ bún gạo, thường có nước dùng và các loại rau, thịt.