His academic progress has been remarkable this semester.
Dịch: Tiến bộ học tập của anh ấy trong học kỳ này thật đáng chú ý.
The school monitors academic progress closely.
Dịch: Nhà trường theo dõi sát sao tiến độ học tập.
thành tích học tập
sự nâng cao kiến thức
thuộc về học thuật
tiến bộ
12/06/2025
/æd tuː/
Khám phá thiên nhiên
huấn luyện sức bền
Nhà hảo tâm
Quê kiểng
mối nguy hiểm
Sốc phản vệ
thấu đáo, toàn diện, kỹ lưỡng
người bị áp bức