I bought a new floor rug for the living room.
Dịch: Tôi đã mua một tấm thảm sàn mới cho phòng khách.
The floor rug adds warmth to the cold tile floor.
Dịch: Thảm sàn làm cho nền gạch lạnh trở nên ấm áp hơn.
thảm
tấm thảm
trải thảm
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
trả hết nợ
Giảm bớt gánh nặng tài chính
lực lượng lao động tay nghề cao
tải ứng dụng
người Scotland; tiếng Scotland
thanh niên anh hùng
Bộ Thông tin và Truyền thông
danh sách toner