Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Zeal"

noun
zealous support
/ˈzeləs səˈpɔːrt/

sự ủng hộ nhiệt thành

noun
Overzealous frugality
/ˌoʊvərˈziːləs ˈfruːɡæləti/

Tiết kiệm quá đà

Adjective
Overzealous
/ˌoʊvərˈzeləs/

Quá chiến

noun
zealous fan
/ˈzeləs fæn/

người hâm mộ cuồng nhiệt

noun
zeal
/ziːl/

sự nhiệt huyết, sự hăng hái

noun
new zealand
/njuː ˈziːlənd/

New Zealand (Một quốc gia ở châu Đại Dương, nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên đẹp và nền văn hóa đa dạng.)

adjective
zealous
/ˈzɛləs/

nhiệt huyết, say mê

noun
zealot
/ˈzɛlət/

người cuồng tín

noun
aotearoa
/aʊtɛəˈrɔːə/

Tên gọi của New Zealand trong tiếng Māori.

noun
New Zealander
/njuː ˈziːləndər/

Người New Zealand

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY