The new computer looked incongruous in the antique-filled room.
Dịch: Cái máy tính mới trông lạc lõng trong căn phòng đầy đồ cổ.
His casual clothes were incongruous with his formal job.
Dịch: Quần áo bình thường của anh ấy không phù hợp với công việc trang trọng của anh.
Thời kỳ Hellenistic, bắt đầu sau sự chia rẽ của đế chế Alexander Đại đế, từ khoảng năm 323 TCN đến khi bị chiếm đóng bởi La Mã.