The economic foundation of a country determines its stability.
Dịch: Nền tảng kinh tế của một quốc gia xác định sự ổn định của nó.
Investing in education is essential for strengthening the economic foundation.
Dịch: Đầu tư vào giáo dục là điều cần thiết để củng cố nền tảng kinh tế.
thuộc về tính cách hoặc phong cách của một cô gái, thường là nhẹ nhàng, trong sáng hoặc dễ thương