He was accused of treason against his country.
Dịch: Anh ta bị buộc tội phản quốc chống lại đất nước của mình.
The spy committed treason by leaking secrets to the enemy.
Dịch: Mật vụ phản bội bằng cách tiết lộ bí mật cho kẻ thù.
sự phản bội
âm mưu phản quốc
phản quốc
phản bội
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Liên đoàn thống kê
hay cãi nhau, thích gây gổ
công việc tạm thời
Tài chính xanh
Loài du nhập
làm dâu hào môn
kẻ lừa đảo
Áo blouse dành cho bác sĩ