Trust is a critical element in a successful relationship.
Dịch: Niềm tin là một yếu tố then chốt trong một mối quan hệ thành công.
Funding is a critical element for this project.
Dịch: Nguồn vốn là một nhân tố quan trọng cho dự án này.
thành phần chính
yếu tố thiết yếu
05/09/2025
/ˈvɪʒ.ʊ.əl ɪɡˈzæm.ɪ.neɪ.ʃən/
cắt ngang, vượt qua
cây bignonia, một loại cây leo có hoa lớn, thường được trồng làm cảnh
Sáng tạo trong nấu nướng
bàn đầu giường
tuyến yên
Thương mại công bằng
bột gelatin
Quản lý ngành dịch vụ