Trust is a critical element in a successful relationship.
Dịch: Niềm tin là một yếu tố then chốt trong một mối quan hệ thành công.
Funding is a critical element for this project.
Dịch: Nguồn vốn là một nhân tố quan trọng cho dự án này.
thành phần chính
yếu tố thiết yếu
28/06/2025
/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/
dốc bóng từ sân nhà
cấu hình ba động cơ
bữa ăn khuya
phòng tài liệu
Mất mát đột ngột
dây nhảy
mối quan hệ khó khăn
đường cao tốc tự động