Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Inappropriate"

noun phrase
inappropriate question
/ɪn.əˈproʊ.pri.ət ˈkwes.tʃən/

câu hỏi vô duyên

noun
Inappropriate show
/ɪn.əˈproʊ.pri.ət ʃoʊ/

Chương trình không phù hợp

noun
Inappropriate touching
/ɪn.əˈproʊ.pri.ət ˈtʌtʃ.ɪŋ/

Sờ soạng không phù hợp

noun
inappropriate conduct
/ˌɪnəˈproʊpriət ˈkɑːndʌkt/

hành vi không phù hợp

noun
inappropriate attire
/ˌɪnəˈproʊpriət əˈtaɪər/

Trang phục không phù hợp

noun phrase
inappropriate remarks
/ˌɪnəˈproʊpriət rɪˈmɑːrks/

phát ngôn thiếu chuẩn mực

noun phrase
inappropriate statement
/ɪnəˈproʊpriət ˈsteɪtmənt/

phát ngôn thiếu chuẩn mực

noun
Inappropriate behavior
/ɪn.əˈproʊ.pri.ət bɪˈheɪ.vjɚ/

cách ứng xử chưa phù hợp

adjective
inappropriate
/ɪnəˈproʊpriət/

không phù hợp, không thích hợp

noun
inappropriate job
/ˌɪnəˈproʊpriət dʒɑb/

công việc không phù hợp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/06/2025

impair

/ɪmˈpɛr/

làm suy yếu, làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm tổn hại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY