Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hospital"

noun
Hospitality school
/ˌhɒspɪˈtæləti skuːl/

Trường đào tạo về ngành dịch vụ khách sạn

noun
hospital bills
/ˈhɑːspɪtl bɪlz/

các hóa đơn bệnh viện

noun
international hospital
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈhɑːspɪtl/

bệnh viện quốc tế

noun
emergency hospitalization
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˌhɑːspɪtəlɪˈzeɪʃən/

nhập viện cấp cứu

verb
go to hospital
/ɡoʊ tuː ˈhɑːspɪtl/

đến bệnh viện

verb
pay hospital fees
/peɪ ˈhɒspɪtl̩ fiːz/

nộp viện phí

noun
Specialty hospital
/ˈspeʃəlti ˈhɑːspɪtl/

Bệnh viện chuyên khoa

noun
Dental hospital
/ˈdentəl ˈhɑːspɪtəl/

Bệnh viện răng hàm mặt

noun
Maxillofacial hospital
/mækˌsɪləʊˈfeɪʃəl ˈhɒspɪtl/

Bệnh viện Răng Hàm Mặt

noun
hospital bed
/ˈhɑːspɪtl bed/

giường bệnh

noun
emergency hospital
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈhɑːspɪtl/

bệnh viện cấp cứu

noun
makeshift hospital
/ˈmeɪkʃɪft ˈhɒspɪtl/

bệnh viện dã chiến

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY