She works at an international hospital.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một bệnh viện quốc tế.
The international hospital has modern equipment.
Dịch: Bệnh viện quốc tế có trang thiết bị hiện đại.
bệnh viện toàn cầu
bệnh viện
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
lời khuyên từ chuyên gia
Cảm ơn
Mã số thuế
tự tách mình ra, tự cô lập
Mất tập trung
cuộc sống đầy tâm hồn
đạt được, đạt tới
địa chỉ hợp đồng