I have an appointment at the dental hospital.
Dịch: Tôi có một cuộc hẹn tại bệnh viện răng hàm mặt.
The dental hospital provides comprehensive oral care.
Dịch: Bệnh viện răng hàm mặt cung cấp dịch vụ chăm sóc răng miệng toàn diện.
Phòng khám nha khoa
Nha sĩ
Nha khoa
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
ngành nghề kinh doanh có điều kiện
chiến lược tổ chức
bạc miếng
Số tiền phải trả hoặc thanh toán
bảng thông báo
phát ngôn thiếu chuẩn mực
Ngôi sao đang lên
sự diễn giải; sự giải thích