I have an appointment at the dental hospital.
Dịch: Tôi có một cuộc hẹn tại bệnh viện răng hàm mặt.
The dental hospital provides comprehensive oral care.
Dịch: Bệnh viện răng hàm mặt cung cấp dịch vụ chăm sóc răng miệng toàn diện.
Phòng khám nha khoa
Nha sĩ
Nha khoa
07/11/2025
/bɛt/
chỗ đậu (tàu, xe)
quy mô liên bang
xác thực nguồn gốc
ngừng hoạt động
Vật lý cổ điển
vài từ
Tư vấn hưu trí
năm âm lịch