Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Honest"

noun
Honest feelings
/ˈɑːnɪst ˈfiːlɪŋz/

Cảm xúc chân thật

noun
honest living
/ˈɒnɪst ˈlɪvɪŋ/

kế sinh nhai lương thiện

noun
honest reaction
/ˈɑːnɪst riˈækʃn/

phản ứng chân thật

adjective
Honest and brilliant
/ˈɒnɪst ænd ˈbrɪljənt/

Trung thực và xuất sắc

noun
academic dishonesty
/ˌækəˈdemɪk dɪsˈɒnɪsti/

gian lận học thuật

verb
declare honestly
/dɪˈkleər ˈɒnɪstli/

Khai báo trung thực

noun
honest opinion
/ˈɒnɪst əˈpɪnjən/

ý kiến trung thực

adverb
honestly
/ˈɑːnɪstli/

một cách trung thực

noun
honest dialogue
/ˈɒnɪst ˈdaɪəlɒɡ/

đối thoại chân thành

noun
Honest communication
/ˈɒnɪst kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

Giao tiếp trung thực

noun
honest man
/ˈɑːnɪst mæn/

người đàn ông trung thực

noun
honest relationship
/ˈɑːnɪst rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ chân thật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY