Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Honest"

verb
declare honestly
/dɪˈkleər ˈɒnɪstli/

Khai báo trung thực

noun
honest opinion
/ˈɒnɪst əˈpɪnjən/

ý kiến trung thực

adverb
honestly
/ˈɑːnɪstli/

một cách trung thực

noun
honest dialogue
/ˈɒnɪst ˈdaɪəlɒɡ/

đối thoại chân thành

noun
Honest communication
/ˈɒnɪst kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

Giao tiếp trung thực

noun
honest man
/ˈɑːnɪst mæn/

người đàn ông trung thực

noun
honest relationship
/ˈɑːnɪst rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ chân thật

noun
academic honesty
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˈɒn.ɪs.ti/

Trung thực trong học tập và nghiên cứu; đạo đức học thuật

noun
honest person
/ˈɒn.ɪst ˈpɜː.sən/

Người trung thực, không gian dối

noun
dishonest expression
/dɪsˈɒnɪst ɪkˈsprɛʃən/

sự biểu đạt không trung thực

adjective
honest
/ˈɒnɪst/

thật thà, trung thực

adjective
be honest
/biː ˈɒnɪst/

thành thật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY