Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hi"

noun
climate bond
/ˈklaɪmət bɒnd/

trái phiếu xanh

noun
environmental bond
/ɪnˌvaɪrənˈmentəl bɒnd/

Trái phiếu môi trường

noun
shipping company
/ˈʃɪpɪŋ ˈkʌmpəni/

công ty vận tải biển

noun
occupational hazard
/ˌɒkjʊˈpeɪʃənəl ˈhæzərd/

rủi ro nghề nghiệp

noun
industrial injury
/ɪnˈdʌstriəl ˈɪndʒəri/

tai nạn lao động trong công nghiệp

noun
hazard pay
/ˈhæzərd peɪ/

Phụ cấp nguy hiểm

noun
Government bond
/ˈɡʌvərmənt bɒnd/

Trái phiếu chính phủ

noun
Bond yield
/bɒnd jiːld/

Lợi suất trái phiếu

noun
Treasury yield
/ˈtreʒəri jiːld/

Lợi suất trái phiếu kho bạc

verb
withstand natural disasters
/wɪðˈstænd ˈnætʃrəl dɪˈzæstərz/

chống chịu thiên tai

verb
cope with natural disasters
/koʊp wɪθ ˈnætʃərəl dɪˈzæstərz/

ứng phó với thiên tai

noun phrase
treacherous mountains
/ˈtretʃərəs ˈmaʊntənz/

những ngọn núi hiểm trở

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY