The treacherous mountains made travel difficult.
Dịch: Những ngọn núi hiểm trở khiến việc đi lại trở nên khó khăn.
We had to be careful when crossing the treacherous mountains.
Dịch: Chúng tôi phải cẩn thận khi băng qua những ngọn núi hiểm trở.
những ngọn núi nguy hiểm
những ngọn núi đầy hiểm họa
hiểm trở
sự nguy hiểm, sự phản trắc
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Sự kiện cưỡi ngựa
ngắm cảnh
bị sụp xuống, chảy xệ, lỏng lẻo hoặc trông mệt mỏi, ủ rũ
tìm lại chính mình
bệnh liên quan đến công việc
cuộc sống động vật
tiểu văn hóa
Tạo tài sản giá trị cao