noun
foreign trade major
/ˈfɔːr.ən treɪd ˈmeɪ.dʒər/ chuyên ngành thương mại quốc tế
noun
feng shui beliefs
những tín ngưỡng phong thủy
adjective
extraneous
không liên quan, không cần thiết
verb
sibilate
phát ra âm thanh như tiếng rít
noun
resolution of benefit
/ˌrezəˈluːʃən əv ˈbenɪfɪt/ Nghị quyết mang lại lợi ích