The device uses a dielectric material to prevent electrical conduction.
Dịch: Thiết bị sử dụng chất cách điện để ngăn chặn dẫn điện.
Ceramic is a common dielectric material in capacitors.
Dịch: Gốm là một vật liệu cách điện phổ biến trong tụ điện.
vật liệu cách điện
chất điện môi
điện môi
cách điện
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Kiểm soát nhiệt độ
người lang thang
tài chính cơ sở hạ tầng
chữa lành vết thương gia đình
thú cưng
cà vạt ascot
thời gian ăn uống
sự đồng thuận xã hội