She decided to major in foreign trade.
Dịch: Cô ấy quyết định chuyên ngành thương mại quốc tế.
Foreign trade is essential for economic growth.
Dịch: Thương mại quốc tế là điều cần thiết cho sự phát triển kinh tế.
Many universities offer programs in foreign trade.
Dịch: Nhiều trường đại học cung cấp các chương trình về thương mại quốc tế.