Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Heated"

noun
heated competition
/ˈhiːtɪd ˌkɒmpɪˈtɪʃən/

sự cạnh tranh khốc liệt

verb
cheated
/ˈtʃiːtɪd/

gian lận

adjective
More heated
/mɔːr ˈhiːtɪd/

Nóng hơn

verb
be cheated
/biː ˈtʃiːtɪd/

bị lừa

noun
heated contest
/ˈhiːtɪd ˈkɒntɛst/

cuộc tranh tài gay gắt

noun
heated argument
/ˈhiːtɪd ˈɑːrɡjumənt/

tranh cãi nảy lửa

noun
heated debate
/ˈhiːtɪd dɪˈbeɪt/

tranh luận sôi nổi

adjective
overheated
/ˌoʊvərˈhiːtɪd/

nhiệt độ quá cao

noun
heated water
/ˈhiːtɪd ˈwɔːtər/

nước nóng

adjective
heated
/ˈhiːtɪd/

nóng lên, bị nung nóng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY