The heated debate lasted for hours.
Dịch: Cuộc tranh luận nóng nảy kéo dài hàng giờ.
She became heated when discussing the topic.
Dịch: Cô ấy trở nên nóng nảy khi thảo luận về chủ đề.
ấm
nhiệt tình
nhiệt
đun nóng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
mưu kế, chiến thuật
Mục tiêu đầy thách thức
Cỡ cực lớn
Sự hào nhoáng, vẻ lộng lẫy bề ngoài
Âm thanh tự nhiên
duyên dáng, thanh nhã
Tự hào khoe
Đại số