The heated debate lasted for hours.
Dịch: Cuộc tranh luận nóng nảy kéo dài hàng giờ.
She became heated when discussing the topic.
Dịch: Cô ấy trở nên nóng nảy khi thảo luận về chủ đề.
ấm
nhiệt tình
nhiệt
đun nóng
20/11/2025
Đĩa lớn, thường dùng để phục vụ thức ăn.
hình thức hấp dẫn
Lập trình viên
cảm giác ngứa ran
đối tác trung thành
thuốc tẩy
quy hoạch đạt cấp
sự lật đổ, sự phá hoại