The debate turned into a heated argument.
Dịch: Cuộc tranh luận đã biến thành một cuộc tranh cãi nảy lửa.
They had a heated argument about politics.
Dịch: Họ đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa về chính trị.
cuộc tranh luận gay gắt
cuộc tranh chấp gay gắt
cuộc tranh cãi quyết liệt
tranh cãi
sự tranh cãi
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
Chứng hưng cảm
thành phố Bảo Lộc
văn hóa vật chất
nền tảng lớn
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
Ảnh hiếm
Nói cách khác
tiệc tùng, ăn uống thịnh soạn