The debate turned into a heated argument.
Dịch: Cuộc tranh luận đã biến thành một cuộc tranh cãi nảy lửa.
They had a heated argument about politics.
Dịch: Họ đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa về chính trị.
cuộc tranh luận gay gắt
cuộc tranh chấp gay gắt
cuộc tranh cãi quyết liệt
tranh cãi
sự tranh cãi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
xảo quyệt, khôn ngoan
thời gian ủi (quần áo)
thung lũng
bỏ phiếu
sự hòa giải
lý do
gây bão cộng đồng mạng
Sản xuất mạch tích hợp