The debate turned into a heated argument.
Dịch: Cuộc tranh luận đã biến thành một cuộc tranh cãi nảy lửa.
They had a heated argument about politics.
Dịch: Họ đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa về chính trị.
cuộc tranh luận gay gắt
cuộc tranh chấp gay gắt
cuộc tranh cãi quyết liệt
tranh cãi
sự tranh cãi
12/06/2025
/æd tuː/
thời gian ước tính
nhiếp ảnh chân dung
thịt bò nướng
mua vàng tích trữ
vị trí tham chiếu
Giá vé máy bay
bảo vệ Cannes
động thực vật quý hiếm