The debate turned into a heated argument.
Dịch: Cuộc tranh luận đã biến thành một cuộc tranh cãi nảy lửa.
They had a heated argument about politics.
Dịch: Họ đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa về chính trị.
cuộc tranh luận gay gắt
cuộc tranh chấp gay gắt
cuộc tranh cãi quyết liệt
tranh cãi
sự tranh cãi
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
clo-rua natri
đánh rắm
sân bay
lớp học thông minh
máy trộn
váy ôm sát
Nguyên tắc tài chính
hình ảnh bản thân