The debate turned into a heated argument.
Dịch: Cuộc tranh luận đã biến thành một cuộc tranh cãi nảy lửa.
They had a heated argument about politics.
Dịch: Họ đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa về chính trị.
cuộc tranh luận gay gắt
cuộc tranh chấp gay gắt
cuộc tranh cãi quyết liệt
tranh cãi
sự tranh cãi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
vóc dáng gọn gàng
Giá vỏ lon
Nhà báo chuyên viết bài bình luận
tĩnh lặng, thanh bình
Sự hòa giải, xung đột được giải quyết
dầu cải dầu
tự phê bình
Thị trường nông sản