The debate turned into a heated argument.
Dịch: Cuộc tranh luận đã biến thành một cuộc tranh cãi nảy lửa.
They had a heated argument about politics.
Dịch: Họ đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa về chính trị.
cuộc tranh luận gay gắt
cuộc tranh chấp gay gắt
cuộc tranh cãi quyết liệt
tranh cãi
sự tranh cãi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
người địa phương
Thai nhi
vết thương xuyên thấu
nhiệt độ cao hơn bình thường
không biết, không rõ, không xác định
bách nguyệt quang
nghệ sĩ vẽ bút bi
khoa học vật lý